Có 2 kết quả:
轉化 zhuǎn huà ㄓㄨㄢˇ ㄏㄨㄚˋ • 转化 zhuǎn huà ㄓㄨㄢˇ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chuyển hoá, chuyển biến
2. thay đổi, biến đổi
2. thay đổi, biến đổi
Từ điển Trung-Anh
(1) to change
(2) to transform
(3) isomerization (chemistry)
(2) to transform
(3) isomerization (chemistry)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chuyển hoá, chuyển biến
2. thay đổi, biến đổi
2. thay đổi, biến đổi
Từ điển Trung-Anh
(1) to change
(2) to transform
(3) isomerization (chemistry)
(2) to transform
(3) isomerization (chemistry)
Bình luận 0